Từ điển Thiều Chửu
剛 - cương
① Cứng, bền. Cố chấp không nghe ai can gọi là cương phức 剛愎. ||② Vừa gặp, như cương phùng 剛逢 vừa gặp, cương quá 剛過 vừa qua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
剛 - cương
Cứng. Dắn chắc — Cứng cỏi, nói về tính tình — Vừa mới — Chỉ. Chỉ có.


剛強 - cương cường || 剛度 - cương độ || 剛硬 - cương ngạnh || 剛毅 - cương nghị || 剛柔 - cương nhu || 剛風 - cương phong || 剛決 - cương quyết || 剛體 - cương thể || 剛性 - cương tính || 剛直 - cương trực || 剛武 - cương vũ || 金剛 - kim cương ||